🔍
Search:
ĐOÁN RA
🌟
ĐOÁN RA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
짐작이 되다.
1
ĐOÁN RA:
Đoán được.
🌟
ĐOÁN RA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1.
바닥이나 벽, 지팡이 등에 몸을 기대어 의지하다.
1.
TỰA, DỰA:
Áp sát và tựa cơ thể vào chỗ nào đó như nền nhà, bức tường hay cây gậy.
-
2.
이마나 머리 등을 손으로 가볍게 누르며 대다.
2.
ẤN VÀO, SỜ VÀO:
Ấn nhẹ nhàng lên trán hoặc đầu bằng tay.
-
3.
여럿 중에 하나를 꼭 집어 가리키다.
3.
CHỈ RA:
Chọn ra một cái trong nhiều cái và chỉ ra.
-
4.
상황을 헤아려 어림잡아 짐작하다.
4.
ĐOÁN CHỪNG:
Suy tính tình huống và phỏng đoán ra.